Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-05-2024 - Cập nhật lúc 19:51 27/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:51 27/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,290.45 16,455.00 16,982.87
Đô la Canada CAD 18,070 18,345 18,961
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,548 27,648 28,358
Euro EUR 26,660 26,970 27,899
Bảng Anh GBP 31,398 31,648 32,548
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.75 3,203.00 3,297.00
Yên Nhật JPY 162.64 163.14 168.94
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,989.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,223 18,233 19,033
Bạc Thái THB 662.03 672.03 723.80
Đô la Mỹ USD 25,205 25,225 25,453

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,762 28,231
GBP 32,081 33,447
JPY 165.21 174.83
HKD 3,080.79 3,211.91
AUD 16,472.11 17,173.17
CAD 17,770.15 18,526
RUB 0.00 280.21
Cập nhật lúc 19:51 27/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021